• n, exp

    こうじつせい - [向日性] - [HƯỚNG NHẬT TÍNH]
    Thực vật có tính hướng dương (quay về hướng mặt trời): 向日性植物

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X