• n

    せいへき - [性癖]
    せいじょう - [性情]
    せいかく - [性格]
    Người có tay ướt là người có tính cách nhiệt tình: 湿った手の人は、情熱的な性格。
    きもち - [気持ち]
    Không ai có thể hiểu rõ tâm tính (tính tình) của anh ấy: だれも彼の気持ちをよく理解できないよ
    きしょう - [気性]
    tình tình khác lạ: 異なった気性
    tính tình vui vẻ: 明朗な気性
    người có tính tình lỗ mãng, cục súc: 気性が激しい人
    きしつ - [気質] - [KHÍ CHẤT]
    anh em nhà họ tính tình không hợp nhau: あの兄弟は気質が会わない
    きごころ - [気心]
    tính khí (tính tình) hợp nhau: 気心が合って
    không biết được tính khí (tính tình): 気心が知れない
    người bạn đã biết tính khí (tính tình): 気心の知れた友人
    きげん - [機嫌]
    おてんき - [お天気]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X