• n

    こうきしん - [好奇心]
    tính hiếu kỳ (tính tò mò) như trẻ con về ~: ~についての子どものような好奇心
    sự tò mò muốn tìm hiểu về tri thức liên quan đến ~: ~に関する知識への好奇心
    tính tò mò trong sáng khi nhìn cái gì: ~を見るという純粋な好奇心

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X