• n

    がち - [雅致]
    khu vườn tao nhã: 雅致を凝らした庭
    がしゅ - [雅趣]
    cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch, tao nhã: その王女は雅趣なことで有名だった
    văn phong tao nhã: 雅趣な文体

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X