-
n
まこと - [誠]
- xin chân thành cảm ơn quý khách đã đặt hàng: ご注文いただきまして、誠にありがとうございました。
- xin chân thành cảm ơn vì sự tiếp đón nồng hậu trong thời gian tôi ở lại đây.: そちらに訪問した際は温かく迎えてくださり、誠にありがとうございました。
そっちょく - [率直]
- tính thật thà (tính chân thật) được mọi người yêu quý: 人に愛される率直さ
- tính chân thật (tính thật thà) không cục súc: 情け容赦のない率直さ
- tính thật thà (tính chân thật) của con người: 人を引き付ける率直さ
- tính chân thật (tính thật thà) đáng quý: 健全な率直さ
きょしんたんかい - [虚心担懐] - [HƯ TÂM ĐẢM HOÀI]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ