• n, exp

    こうしんらいせい - [高信頼性] - [CAO TÍN LẠI TÍNH]
    Hệ thống có tính tin cậy cao: 高信頼性システム
    Chi tiết trong đồ điện tử có tính tin cậy cao: 高信頼性デバイス
    Thiết kế hệ thống có tính tin cậy cao (độ tin cậy cao): 高信頼性システム設計

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X