• n

    ばんだいふえき - [万代不易] - [VẠN ĐẠI BẤT DỊ]
    ばんごう - [万劫] - [VẠN KIẾP]
    ばんこ - [万古] - [VẠN CỔ]
    とわ - [常] - [THƯỜNG]
    とこしえ - [常しえ] - [THƯỜNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X