• exp

    でんどう - [殿堂] - [ĐIỆN ĐƯỜNG]
    Tuyển thủ vĩ đại ấy đã được biểu dương tại tòa nhà danh dự.: その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された
    Anh ấy là người Mỹ gốc Phi đầu tiên được bước vào tòa lâu đài Rodeo (trong nước Mỹ).: 彼が(アメリカ国内)ロデオの殿堂入りした最初のアフリカ系アメリカ人であった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X