• n

    ちょうはつ - [長髪] - [TRƯỜNG PHÁT]
    Bertha rất ngại nói chuyện với những người đàn ông có mái tóc dài.: バーサは長髪の男性と話すのを怖がっている
    Tôi nghĩ con trai để tóc dài trông rất đẹp đấy chứ.: 男性の長髪はとてもすてきだと思う。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X