• n

    ぬけげ - [抜け毛] - [BẠT MAO]
    Tùy thuộc vào số lượng tóc rụng mà thuốc này có thay đổi về hiệu quả.: この薬は抜け毛の量によって効き目が変化する
    Khoảng mấy năm gần đây, tóc rụng nhiều.: ここ数年抜け毛が増えてきている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X