• n

    がいかつ - [概括]
    たいほ - [逮捕する]
    つかまえる - [捕まえる]
    つかむ - [掴む]
    つまり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X