• n

    てきろく - [摘録] - [TRÍCH LỤC]
    ていよう - [提要] - [ĐỀ YẾU]
    こうがい - [梗概] - [NGẠNH KHÁI]
    がいりゃく - [概略]
    sau đây là phần tóm lược: 以下に概略が説明される
    nắm được thông tin tóm lược về ~: ~について概略をつ かんでいる
    chiến lược do ai nêu một cách tóm lược trong bản đề xuất: (人)が提案書で概略を述べた戦略
    がいよう - [概要] - [KHÁI YẾU]
    しょうろく - [抄録する]
    tóm lược những điểm trọng yếu: 要点を~する
    ようやく - [要約する]
    tóm lược bằng những từ ngữ đơn giản nhất: ~を最も簡潔な言葉で要約する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X