• n

    ザリガニ
    かわえび - [川蝦] - [XUYÊN HÀ]
    Vỏ tôm sông có màu nâu nhạt: 川蝦のかわは茶色です
    Kéo vó tôm sông. : 川蝦網を引っ張る
    アメリカザリガニ
    cậu đã ăn tôm sông bao giờ chưa: アメリカザリガニを食べたことがある?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X