• v

    みあげる - [見上げる]
    とうとぶ - [貴ぶ]
    たっとぶ - [貴ぶ]
    tôn kính dòng dõi gia đình: 家柄を ~
    そんけい - [尊敬する]
    そんけい - [尊敬]
    さんぱい - [参拝する]
    ぎょうしする - [仰視する]
    うやまう - [敬う]
    あおぐ - [仰ぐ]
    うやうやしい - [恭しい]
    けいい - [敬意]
    lòng tôn kính rõ ràng với ~: ~に対する明らかな敬意
    đối xử ~ chẳng có chút tôn kính nào: ほとんど敬意を持たずに~を扱う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X