• n

    かいものぶくろ - [買物袋] - [MÃi VẬT ĐẠi]
    mở túi mua hàng và lấy ~ ra: 買物袋を開けて~を取り出す
    túi mua hàng được cho ở quầy tính tiền tại cửa hàng thực phẩm: (食料品店のレジでくれる)買物袋
    túi mua hàng cỡ lớn: 大型買物袋

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X