• n

    ひょうのう - [氷嚢] - [BĂNG NANG]
    chườm túi nước đá lên phần đau: 患部に氷嚢をのせる
    áp túi nước đá: 氷嚢を当てる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X