• n

    ハンドバッグ
    てさげぶくろ - [手提げ袋] - [THỦ ĐỀ ĐẠI]
    tui xách loại to: 大型手提げ袋
    てさげ - [手提げ] - [THỦ ĐỀ]
    てさげ - [手提]
    かばん - [鞄]
    mẹ mình cũng có mấy cái túi xách Louis Vuitton đấy: 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ
    Hiệp hội túi xách Nhật Bản: (社)日本鞄協会
    cho vào túi xách: かばんにつめる
    túi da: 革製のかばん

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X