-
v
もりあがる - [盛り上がる]
- Mọi người nhảy dựng lên vì ý kiến của ai đó.: (人)の意見をめぐって大いに盛り上がる
- Làm tăng sự quan tâm phấn khích về~: ~への関心が大きく盛り上がること
ふえる - [増える]
- Nếp nhăn trên khuôn mặt tăng nhiều không chỉ khi cười mà cả khi bạn lo lắng liên tục.: 顔のしわは笑顔だけでなく、絶え間ない緊張感によっても増える。
- Số sinh viên đăng kí học vào các khoa quốc tế tăng hàng năm.: 国際関係学科は毎年学生の数が増えている.
あがる - [上がる]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ