• v

    もりあがる - [盛り上がる]
    Mọi người nhảy dựng lên vì ý kiến của ai đó.: (人)の意見をめぐって大いに盛り上がる
    Làm tăng sự quan tâm phấn khích về~: ~への関心が大きく盛り上がること
    ふえる - [増える]
    Nếp nhăn trên khuôn mặt tăng nhiều không chỉ khi cười mà cả khi bạn lo lắng liên tục.: 顔のしわは笑顔だけでなく、絶え間ない緊張感によっても増える。
    Số sinh viên đăng kí học vào các khoa quốc tế tăng hàng năm.: 国際関係学科は毎年学生の数が増えている.
    のぼる - [上る]
    のぼる - [昇る]
    のびる - [延びる]
    ぞうしょく - [増殖する]
    くわえる - [加える]
    tăng tốc: 速度を ~
    くりあげる - [繰り上げる]
    あげる - [上げる]
    あがる - [上がる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X