• n, exp

    きゅうぞう - [急増]
    sự tăng thêm nhanh chóng số vụ tự tử của những người lao động bị cho nghỉ việc tạm thời ở độ tuổi 40 và 50: 40代・50代の一時解雇労働者による自殺の急増
    Sự tăng thêm nhanh chóng dân số trên ~ tuổi: _歳を超える人口の急増
    きゅうぞうする - [急増する]
    dân số tăng nhanh chóng: 人口が急増する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X