• n

    さんし - [蚕糸]
    Nơi thực nghiệm nuôi tằm lấy tơ: 蚕糸試験場
    Đại lý định giá cả tơ tằm, đường ở Nhật: 蚕糸砂糖類価格安定事業団
    きいと - [生糸]
    Sản lượng tơ lụa của nước ta giảm theo từng năm.: わが国の生糸の生産高は年々減少している.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X