• adj

    ほやほや
    フレッシュ
    なま... - [生...]
    しんせんな - [新鮮な]
    しんせん - [新鮮]
    cá tươi: 新鮮な魚
    あらた - [新た]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X