• adj

    ほがらか - [朗らか]
    buổi sáng tươi sáng: 朗らかな朝
    せんめいな - [鮮明な]
    あかるい - [明るい]
    viễn cảnh tương lai thật tươi sáng: 将来の見通しは実に明るい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X