• adv

    とうか - [等価]
    かなり - [可也]
    そうとう - [相当]
    bị mất 3 cái nhẫn tương đương 15 vạn yên: 指輪三つ盗まれた、15万円の相当です
    たいとう - [対等]
    どうとう - [同等]
    Để trở thành cảnh sát thì phải có đai judo hoặc tương đương.: 警察官になるには柔道の有段者であるが、有段者と同等力がなくてはならない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X