• adj

    そうたいてき - [相対的]
    Tầm quan trọng tương đối của nền tảng nghiên cứu và phát triển đối với ~: ~に対する基礎研究開発の相対的な重要性
    Chuyển đổi tương đối những nội dung tiến bộ lên các lớp cao hơn hoặc các cấp đào tạo.: 相対的に高度な内容を上の学年や学校段階に移行させる
    おおはば - [大幅]
    かなり - [可也]
    triển vọng (khả năng) thành công tương đối cao: 成功する見込みがかなりある
    cô ấy có tương đối nhiều kinh nghiệm về những sự cố như thế: 彼女には、そのような事故の経験がかなりある
    けっこう - [結構]
    すくなからず - [少なからず]
    そうたい - [相対]
    ちょっと - [鳥渡]
    Vợ của anh Matsubara cũng tương đối đẹp: 松原さんの奥さんはちょっとした美人だ。
    ひかくてき - [比較的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X