-
adj
そうたいてき - [相対的]
- Tầm quan trọng tương đối của nền tảng nghiên cứu và phát triển đối với ~: ~に対する基礎研究開発の相対的な重要性
- Chuyển đổi tương đối những nội dung tiến bộ lên các lớp cao hơn hoặc các cấp đào tạo.: 相対的に高度な内容を上の学年や学校段階に移行させる
かなり - [可也]
- triển vọng (khả năng) thành công tương đối cao: 成功する見込みがかなりある
- cô ấy có tương đối nhiều kinh nghiệm về những sự cố như thế: 彼女には、そのような事故の経験がかなりある
ひかくてき - [比較的]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ