• exp

    あたり - [当たり]
    trong một giờ (tương ứng với 1 giờ): 1時間当たり
    một kilo-oát (kw) tương ứng với một centimet vuông (cm2): 1平方センチ当たりのキログラムフット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X