• n

    みのうえ - [身の上]
    xem tương lai: 身の上を見る
    みらい - [未来]
    không ai có thể biết được tương lai: 誰も未来のことは分からない
    フューチャー
    すえ - [末] - [MẠT]
    しょうらい - [将来]
    bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?: 将来にどういう人になりたいですか?
    さき - [先] - [TIÊN]
    suy tính chuyện tương lai: 先々のことまで考える
    おさき - [お先]

    Kinh tế

    さきゆき - [先行き]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X