• adj

    たいこうする - [対抗する]
    ぎゃく - [逆]

    Tin học

    コントラスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X