• v

    そうかんてき - [相関的]
    そうかん - [相関する]
    Điều tra nguyên nhân và mối tương quan của ~: ~の原因および相関するものを調べる
    Tương quan với quá trình lâm sàng.: 臨床経過と相関する
    にじゅんじて - [に准じて]

    Kỹ thuật

    そうかん - [相関]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X