• adj

    るいじ - [類似]
    ひとしい - [等しい]
    どうよう - [同様]
    Tiểu thuyết đầu tiên của bà ấy rất hay và tác phẩm thứ hai của bà ấy cũng hay tương tự như vậy.: 彼女の1作目の小説は実に面白かったが、2作目も同様に面白い。
    アナログ
    file kiểu tương tự: アナログ・ファイル
    bản fax kiểu tương tự: アナログ・ファクシミリ
    ごとし - [如し]
    にかよう - [似通う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X