• n

    りゃくだつ - [略奪]
    だっしゅする - [奪取する]
    せんりょうする - [占領する]
    きょうりゃく - [劫略] - [KIẾP LƯỢC]
    きょうりゃく - [劫掠] - [KIẾP LƯỢC]
    おうしゅう - [押収]
    とりあげる - [取り上げる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X