• v

    ついおくする - [追憶する]
    しぼ - [思慕する]
    tưởng nhớ bạn chiến đấu: 戦友を思慕する
    したう - [慕う]
    tưởng nhớ người bạn năm xưa: 昔の友人を慕う
    tưởng nhớ về người mẹ đã khuất: 亡き母を慕う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X