• v

    そうぞう - [想像する]
    thử tưởng tượng xem nếu sống ở một thời đại khác thì sẽ như thế nào nhỉ: ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する
    thử tưởng tượng từ bây giờ trở đi sau ~ năm thì ~ sẽ trông thế nào nhỉ: 今から_年後の~がどのような姿になっているか想像する
    かんがえる - [考える]
    Hãy thử tưởng tượng xem bố sẽ giận dữ như thế nào.: 父さんがどんなに怒るか考えてごらんなさい。
    Tôi thật không thể tưởng tượng được rằng chiếc máy bay đó lại bị rơi.: そのジェット旅客機が墜落するなんてとても考えられない。
    フィクション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X