• n

    ちょうこくぶつ - [彫刻物] - [ĐIÊU KHẮC VẬT]
    ちょうこく - [彫刻]
    Gallery này có bức tượng nổi tiếng "Người suy nghĩ" của Rodin.: この美術館にはロダンの有名な「考える人」の彫刻がある。
    ぞう - [像]
    Bức tượng được đúc từ trước khi đạo Hồi xuất hiện.: イスラム教の出現以前に造られた像
    ぐうぞう - [偶像]
    tượng người Mỹ: アメリカ人の偶像
    tượng phong trào vận động vì quyền của nhân dân: 公民権運動の偶像

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X