• n, exp

    アラベスク
    tư thế uốn dẻo với thân trên hạ xuống và một chân giơ cao: 上体を倒して足を高く上げたアラベスク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X