• n

    おかげで - [お蔭で]
    tại chồng tôi ốm đột ngột nên tiền tiết kiệm trong nhà bị tiêu tốn nhiều: 主人が急に病気になったおかげで、うちの貯金はかなり減ってしまった
    アット
    において
    における

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X