• adj

    かり - [仮]
    quyết định tạm: 仮に決める
    sống tạm: 仮に住む
    giải pháp tạm thời: 仮の解決策
    nghỉ tạm (ngưng tạm): 仮の休止
    hạnh phúc ngắn ngủi (tạm thời): 仮の幸せ
    tạm nhất trí (tạm thỏa thuận): 仮の合意に達する
    biên giới tạm thời: 仮の国境
    かりに - [仮に]
    Quyết định một cách tạm thời: 仮に決める
    まにあわせ - [間に合せ]
    Xin hãy dùng tạm!: 一時の~に使ってください。

    Tin học

    テンプ
    テンポラリ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X