• v

    きる - [切る]
    きゅうしする - [休止する]
    núi lửa tạm ngừng hoạt động: 活動を休止する(火山)
    tạm ngừng hoạt động mấy lần: 何度か活動を休止する
    おちこむ - [落ち込む]
    (hoạt động...) tạm ngừng: 〔活動・生産などが〕落ち込む
    きゅうし - [休止]
    tạm ngừng chiến dịch cạnh tranh toàn diện với ~: ~との全面競争の一時的休止
    tạm ngừng hoạt động: 活動休止
    tạm ngừng việc: 事務の一時休止

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X