• adv

    りんじ - [臨時]
    ひとまず - [一まず]
    Tạm thời ta về rồi lại đến.: ~帰ってまた来よう。
    とりあえず - [取敢えず]
    とりあえず - [取り敢えず]
    tạm thời hãy xem qua một lượt: 取り敢えずひととおり読んでおく
    そのばかぎり - [その場限り]
    かりに - [仮に]
    Quyết định một cách tạm thời: 仮に決める
    いちじ - [一時] - [NHẤT THỜI]
    Do trời mưa nên trận đấu bóng chày tạm thời bị gián đoạn.: 野球の試合は雨で一時中断した。
    いちおう - [一応]
    giải thích tạm thời: 一応の説明
    いちじ - [一時] - [NHẤT THỜI]
    thư viện tạm thời: 一時(的)ライブラリ
    いちじてき - [一時的]
    lệnh tạm giữ: 一時的(緊急)差し止め命令
    buộc phải ngừng việc dù chỉ là công việc tạm thời: 一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる
    khác thường tạm thời: 一時的な異常
    ảnh hưởng tạm thời: 一時的な影響
    かり - [仮]
    quyết định tạm thời: 仮に決める
    giải pháp tạm thời: 仮の解決策
    nghỉ tạm (ngưng tạm): 仮の休止
    hạnh phúc ngắn ngủi (tạm thời): 仮の幸せ
    biên giới tạm thời: 仮の国境

    Tin học

    テンポラリ
    ひじょうちゅう - [非常駐]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X