• exp

    いちじちゅうだんする - [一時中断する]
    Hủy bỏ tạm thời việc điều tra: 捜索を一時中断する
    Tạm thời ngưng kinh doanh thịt bò: 牛肉関連業務を一時中断する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X