• v

    こうせい - [構成する]
    Cấu thành nên (tạo nên) thị trường: ~の市場を構成する
    Cấu thành (tạo nên) đại đa số: ~の大多数を構成する
    Cấu thành nên (tạo nên) phần bên trong của ~: ~の内部を構成する
    Cấu thành nên (tạo nên) nguyên tử: 原子を構成する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X