• v

    つくる - [造る]
    せっていする - [設定する]
    こしらえる - [拵える]
    tạo thời gian: 暇をこしらえる
    うみだす - [生み出す]
    Sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.: 1日約_ポンドのごみを生み出す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X