• exp

    あっぱくする - [圧迫する]
    tạo sức ép lên các tổ chức tín dụng: 金融機関を圧迫する
    ngành công nghiệp sợi nhân tạo đang tạo sức ép, áp lực cho ngành sản xuất len sợi: 人工の織物がゆっくりと羊毛産業を圧迫している

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X