• n

    ふじゅんぶつ - [不純物]
    tạp chất trong nước: 水中の不純物
    có thể tách tạp chất trong kim loại alkali bằng phương pháp điện giải: アルカリ金属は電気分解によって不純物から分離され得る
    nước uống tuyệt đối không được lẫn tạp chất: 飲料水には不純物が混じっていてはならない
    こんわぶつ - [混和物]
    こんごうぶつ - [混合物]
    きょうざつぶつ - [夾雑物] - [GIÁP TẠP VẬT]

    Kỹ thuật

    きょうざつぶつ - [きょう雑物]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X