• adj

    パラパラ
    バラバラ
    ちらばる - [散らばる]
    ちる - [散る]
    tư tưởng tản mát, công việc tiến triển chậm chạp.: 気が散って仕事がはかどらない
    バラバラする
    パラパラする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X