• n

    てほん - [手本]
    Hành vi có trách nhiệm của 1 ai đó và là tấm gương cho người khác: 他人の手本となり得る人物の責任ある行動
    Trở thành tấm gương tốt cho cho con trẻ: 子どもの手本となるような良い行いをする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X