• n

    のべがね - [延金] - [DIÊN KIM]
    のべがね - [延べ金] - [DIÊN KIM]
    Nếu thấy cần thiết có thể cắt tấm kim loại này ra dùng làm tiền thay thế: 必要に応じて延べ金を切って貨幣に代用することが出来る

    Kỹ thuật

    シートメタル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X