• n, exp

    こうしゅ - [攻守]
    Đồng minh tấn công và phòng thủ: 攻守同盟
    Sumo có cách tấn công và phòng thủ tốt: 攻守ある相撲
    Đây là chiếc kiếm điều khiển bằng một tay và nó cũng có thể dùng để tấn công và phòng thủ: これは片手で扱う剣で攻撃にも防御にも使える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X