• n

    さわがしい - [騒がしい]
    かっきがある - [活気がある]
    どたばた
    tấp nập chuẩn bị cho lễ khai mạc: 開会式の準備で―する
    ひんぱん - [頻繁]
    đường phố này xe qua lại rất ồn ào tấp nập: この通りは車の行き来が頻繁だ
    ひんぴん - [頻々]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X