• exp

    みんな - [皆]
    みなさん - [皆さん]
    みな - [皆]
    ぜんいん - [全員]
    かたがた - [方々]
    cầu mong cho tất cả mọi người trong gia đình và bạn bè ông bình an vô sự: ご家族や友人の方々が全員ご無事であるよう願っています

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X