• n

    ごじゅう こう - [五重項]
    tình trạng ngũ tấu (tấu năm bè): 五重項状態
    ngũ tấu pianô (tấu năm bè bằng piano): ピアノ五重項
    ngũ tấu đàn dây (tấu năm bè bằng đàn dây): 弦楽五重項
    クインテット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X